nạp thuế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạp thuế+ verb
- to pay taxes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạp thuế"
- Những từ có chứa "nạp thuế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 462